Thông số sản phẩm
Mẫu sản phẩm | MT10 |
Phong cách lái xe | Ổ đĩa phụ |
Loại nhiên liệu | Diesel |
Mô hình động cơ | Động cơ tăng áp Yuchai4105 |
Công suất động cơ | 90KW(122 mã lực) |
Mô hình hộp số | 545(12 tốc độ cao và thấp) |
Trục sau | DF1098D(153) |
Trục trước | SL450 |
Phương pháp phanh | Phanh cắt gió tự động |
Vệt bánh trước | 2150mm |
Vệt bánh sau | 1900mm |
Chiều dài cơ sở | 2650mm |
Khung | Dầm chính: cao 200mm * rộng60mm * dày 10 mm, Dầm dưới: cao 80mm * rộng 60mm * dày 8 mm |
Phương pháp dỡ hàng | Dỡ phía sau đôi su ppo rt 110*950mm |
Mô hình phía trước | Lốp 825-16wire |
Mô hình phía sau | Lốp dây 825-16 (lốp đôi) |
kích thước tổng thể | Chiều dài5100mm * chiều rộng2150mm * chiều cao1750mm Chiều cao chuồng 2,1m |
Kích thước thùng chở hàng | Chiều dài3400mm * chiều rộng2100mm * chiều cao750mm |
Độ dày tấm hộp chở hàng | Đáy 10mm cạnh 6m m |
hệ thống lái | Tay lái cơ khí |
Lò xo lá | Lò xo lá phía trước: 9 miếng * chiều rộng 70mm * độ dày 12 mm Lò xo lá phía sau: 13 miếng * chiều rộng 70mm * độ dày 15mm |
thể tích thùng hàng (m³) | 5 |
công suất tải/tấn | 12 |
Khả năng leo núi | 12° |
Phương pháp xử lý khí thải, | Máy lọc khí thải |
Đặc trưng
Vệt bánh trước có kích thước 2150mm, trong khi vệt bánh sau là 1900mm và chiều dài cơ sở là 2650mm. Khung xe tải gồm dầm chính cao 200 mm, rộng 60 mm, dày 10 mm và dầm đáy cao 80 mm, rộng 60 mm, dày 8 mm. Phương pháp dỡ hàng là dỡ hàng phía sau với hỗ trợ kép có kích thước 110 * 950mm.
Lốp trước là lốp dây 825-16, lốp sau là lốp dây 825-16 với cấu hình lốp đôi. Kích thước tổng thể của xe tải là: Dài 5100mm, Rộng 2150mm, Cao 1750mm, chiều cao của nhà kho là 2,1m. Kích thước thùng chở hàng là: Dài 3400mm, Rộng 2100mm, Cao 750mm. Độ dày tấm hộp chở hàng là 10 mm ở phía dưới và 6 mm ở hai bên.
Hệ thống lái của xe tải là lái cơ khí, được trang bị 9 lò xo lá phía trước rộng 70 mm, dày 12 mm và 13 lò xo lá phía sau rộng 70 mm, dày 15 mm. Thể tích thùng chở hàng là 5 mét khối, tải trọng 12 tấn. Xe tải có thể xử lý góc leo dốc lên tới 12°. Ngoài ra, nó còn có bộ lọc khí thải để xử lý khí thải.
Chi tiết sản phẩm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Xe có đạt tiêu chuẩn an toàn không?
Có, xe ben khai thác mỏ của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế và đã trải qua một số bài kiểm tra và chứng nhận an toàn nghiêm ngặt.
2. Tôi có thể tùy chỉnh cấu hình không?
Có, chúng tôi có thể tùy chỉnh cấu hình theo nhu cầu của khách hàng để đáp ứng nhu cầu của các tình huống làm việc khác nhau.
3. Tập thể hình sử dụng những vật liệu gì?
Chúng tôi sử dụng vật liệu chịu mài mòn có độ bền cao để chế tạo thân máy, đảm bảo độ bền tốt trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
4. Các lĩnh vực được cung cấp dịch vụ sau bán hàng là gì?
Phạm vi dịch vụ sau bán hàng rộng rãi của chúng tôi cho phép chúng tôi hỗ trợ và phục vụ khách hàng trên toàn thế giới.
Dịch vụ hậu mãi
Chúng tôi cung cấp dịch vụ hậu mãi toàn diện, bao gồm:
1. Cung cấp cho khách hàng hướng dẫn vận hành và đào tạo toàn diện về sản phẩm để đảm bảo rằng khách hàng có thể sử dụng và bảo trì xe ben một cách chính xác.
2. Cung cấp đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật phản hồi và giải quyết vấn đề nhanh chóng để đảm bảo khách hàng không gặp rắc rối trong quá trình sử dụng.
3. Cung cấp phụ tùng và dịch vụ bảo trì chính hãng để đảm bảo xe luôn duy trì tình trạng hoạt động tốt.
4. Dịch vụ bảo dưỡng định kỳ nhằm kéo dài tuổi thọ của xe và đảm bảo tính năng vận hành của xe luôn được duy trì ở mức tốt nhất.