Thông số sản phẩm
Mẫu sản phẩm | Đơn vị | Thông số |
Công suất làm việc định mức | kg | 400 |
Dung tích gầu | m³ | 0,2 |
Số lượng pin | ea | 5 cục ắc quy Super Power 12V, 150Ah không cần bảo trì |
Mẫu lốp | 1 | Lốp xương cá 600-12 |
Chiều cao dỡ hàng | mm | 1400 |
Chiều cao nâng | mm | 2160 |
Khoảng cách dỡ hàng | mm | 600 |
Chiều dài cơ sở | mm | 1335 |
Chiều dài cơ sở | mm | 1000 |
Vô lăng | Trợ lực thủy lực | |
Số lượng động cơ/công suất | W | Động cơ du lịch 23000W Động cơ bơm dầu 1 x 3000W |
Số lượng bộ điều khiển Model | 1 | Bộ điều khiển 3 x 604 |
Số lượng xi lanh nâng | Gốc | 3 |
Hành trình xi lanh nâng | mm | Xi lanh hai bên 290 Xi lanh trung gian 210 |
Ghế cách mặt đất | mm | 1100 |
Vô lăng rời khỏi mặt đất | mm | 1400 |
Kích thước thùng | mm | 1040*650*480 |
Kích thước tổng thể của xe | mm | 3260*1140*2100 |
Góc quay tối đa | D | 35°±1 |
Bán kính quay tối đa | mm | 2520 |
Phạm vi xoay trục sau | 0 | 7 |
Ba mục và thời gian | S | 8,5 |
Tốc độ di chuyển | Km/h | 13 km/giờ |
Giải phóng mặt bằng tối thiểu | mm | 170 |
Trọng lượng toàn bộ máy | Kg | 1165 |
Đặc trưng
Chiều cao dỡ hàng là 1400 mm và chiều cao nâng là 2160 mm, khoảng cách dỡ hàng là 600 mm. Chiều dài cơ sở là 1335 mm, chiều dài cơ sở phía trước là 1000 mm. Vô lăng được trợ lực thủy lực.
Máy xúc được trang bị động cơ di chuyển 23000W và động cơ bơm dầu 1 x 3000W. Hệ thống điều khiển bao gồm 3 bộ điều khiển x 604. Có 3 xi lanh nâng với chiều dài hành trình 290 mm đối với xi lanh hai bên và 210 mm đối với xi lanh trung gian.
Ghế cách mặt đất 1100 mm và vô lăng cách mặt đất 1400 mm. Kích thước gầu là 1040650480 mm và kích thước tổng thể của xe là 326011402100 mm.
Góc quay tối đa là 35°±1 và bán kính quay tối đa là 2520 mm, với phạm vi xoay trục sau là 7°. Ba hạng mục công việc và thời gian mất 8,5 giây.
Tốc độ di chuyển của xe xúc là 13 km/h, khoảng sáng gầm xe tối thiểu là 170 mm. Trọng lượng của toàn bộ máy là 1165 kg.
Máy xúc lật mini ML0.4 này có khả năng và hiệu suất làm việc tuyệt vời trong lĩnh vực máy xúc lật mini và phù hợp với nhiều nhiệm vụ tải và xử lý khác nhau trong các tình huống khác nhau.
Chi tiết sản phẩm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Xe có đạt tiêu chuẩn an toàn không?
Có, xe ben khai thác mỏ của chúng tôi đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn quốc tế và đã trải qua một số bài kiểm tra và chứng nhận an toàn nghiêm ngặt.
2. Tôi có thể tùy chỉnh cấu hình không?
Có, chúng tôi có thể tùy chỉnh cấu hình theo nhu cầu của khách hàng để đáp ứng nhu cầu của các tình huống làm việc khác nhau.
3. Tập thể hình sử dụng những vật liệu gì?
Chúng tôi sử dụng vật liệu chịu mài mòn có độ bền cao để chế tạo thân máy, đảm bảo độ bền tốt trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
4. Các lĩnh vực được cung cấp dịch vụ sau bán hàng là gì?
Phạm vi dịch vụ sau bán hàng rộng rãi của chúng tôi cho phép chúng tôi hỗ trợ và phục vụ khách hàng trên toàn thế giới.
Dịch vụ hậu mãi
Chúng tôi cung cấp dịch vụ hậu mãi toàn diện, bao gồm:
1. Cung cấp cho khách hàng hướng dẫn vận hành và đào tạo toàn diện về sản phẩm để đảm bảo rằng khách hàng có thể sử dụng và bảo trì xe ben một cách chính xác.
2. Cung cấp đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật phản hồi và giải quyết vấn đề nhanh chóng để đảm bảo khách hàng không gặp rắc rối trong quá trình sử dụng.
3. Cung cấp phụ tùng và dịch vụ bảo trì chính hãng để đảm bảo xe luôn duy trì tình trạng hoạt động tốt.
4. Dịch vụ bảo dưỡng định kỳ nhằm kéo dài tuổi thọ của xe và đảm bảo tính năng vận hành của xe luôn được duy trì ở mức tốt nhất.